密売する
みつばい「MẬT MẠI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Buôn lậu.

Bảng chia động từ của 密売する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密売する/みつばいする |
Quá khứ (た) | 密売した |
Phủ định (未然) | 密売しない |
Lịch sự (丁寧) | 密売します |
te (て) | 密売して |
Khả năng (可能) | 密売できる |
Thụ động (受身) | 密売される |
Sai khiến (使役) | 密売させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密売すられる |
Điều kiện (条件) | 密売すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密売しろ |
Ý chí (意向) | 密売しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密売するな |