密売
みつばい「MẬT MẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự buôn lậu.

Từ đồng nghĩa của 密売
noun
Bảng chia động từ của 密売
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密売する/みつばいする |
Quá khứ (た) | 密売した |
Phủ định (未然) | 密売しない |
Lịch sự (丁寧) | 密売します |
te (て) | 密売して |
Khả năng (可能) | 密売できる |
Thụ động (受身) | 密売される |
Sai khiến (使役) | 密売させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密売すられる |
Điều kiện (条件) | 密売すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密売しろ |
Ý chí (意向) | 密売しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密売するな |
密売 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 密売
密売品 みつばいひん
hàng lậu; hàng nhập lậu; hàng lậu thuế
密売する みつばい
buôn lậu.
麻薬密売 まやくみつばい
buôn lậu ma túy
ナイショ 秘密
Bí mật
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
密 みつ
density, thickness