Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
密着結合
みっちゃくけつごー
liên kết đặc
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
密結合 みつけつごう
liên kết chặt chẽ
密結合システム みつけつごうシステム
hệ thống đôi bắt buộc
密結合マルチプロセッサ みつけつごーマルチプロセッサ
đa xử lý
ナイショ 秘密
Bí mật
接着結合 せっちゃくけつごー
vòng dính
密着 みっちゃく
dán chặt; gắn chặt; in ảnh
結着 けっちゃく
kết luận; quyết định;
「MẬT TRỨ KẾT HỢP」
Đăng nhập để xem giải thích