結着
けっちゃく「KẾT TRỨ」
Kết luận; quyết định;
Liên kết, thắt chặt

結着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 結着
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
密着結合 みっちゃくけつごー
liên kết đặc
接着結合 せっちゃくけつごー
vòng dính
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định