密輸出
みつゆしゅつ「MẬT THÂU XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự buôn lậu ra nước ngoài, sự xuất khẩu lậu

Từ trái nghĩa của 密輸出
Bảng chia động từ của 密輸出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密輸出する/みつゆしゅつする |
Quá khứ (た) | 密輸出した |
Phủ định (未然) | 密輸出しない |
Lịch sự (丁寧) | 密輸出します |
te (て) | 密輸出して |
Khả năng (可能) | 密輸出できる |
Thụ động (受身) | 密輸出される |
Sai khiến (使役) | 密輸出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密輸出すられる |
Điều kiện (条件) | 密輸出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密輸出しろ |
Ý chí (意向) | 密輸出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密輸出するな |
密輸出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 密輸出
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
密輸 みつゆ
buôn lậu
ナイショ 秘密
Bí mật
密輸酒 みつゆさけ
rượu lậu.
密輸品 みつゆひん
hàng lậu.
密輸船 みつゆせん
người buôn lậu, tàu buôn lậu
密輸入 みつゆにゅう
sự nhập khẩu lậu