密造
みつぞう「MẬT TẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sản xuất trái phép; nấu rượu lậu

Bảng chia động từ của 密造
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密造する/みつぞうする |
Quá khứ (た) | 密造した |
Phủ định (未然) | 密造しない |
Lịch sự (丁寧) | 密造します |
te (て) | 密造して |
Khả năng (可能) | 密造できる |
Thụ động (受身) | 密造される |
Sai khiến (使役) | 密造させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密造すられる |
Điều kiện (条件) | 密造すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密造しろ |
Ý chí (意向) | 密造しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密造するな |
密造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 密造
密造酒 みつぞうしゅ
rượu chế biến trái phép, rượu lậu
ナイショ 秘密
Bí mật
密閉構造 みっぺいこうぞう
Cấu tạo khép kín ( hệ thống khép kín trong các nhà máy hoá chất)
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
密 みつ
density, thickness
低密 ていみつ
Mật độ thấp
密伝 ひつでん
Bí truyền