Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
密閉 みっぺい
kín hơi, kín gió
ナイショ 秘密
Bí mật
バケツ型密閉容器 バケツかたみっぺいようき
cái xô kín
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
密閉タンク みっぺいタンク
xô kín, bình kín
バケツ/バケツ型密閉容器 バケツ/バケツかたみっぺいようき
hộp lồng túi
密閉構造 みっぺいこうぞう
Cấu tạo khép kín ( hệ thống khép kín trong các nhà máy hoá chất)
密閉する みっぺいする
bít