Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
密閉 みっぺい
kín hơi, kín gió
ナイショ 秘密
Bí mật
密閉型 みっぺいがた
kiểu đóng gói
密閉構造 みっぺいこうぞう
Cấu tạo khép kín ( hệ thống khép kín trong các nhà máy hoá chất)
密閉する みっぺいする
bít
密閉容器 みっぺいようき
thùng kín
タンク車 タンクしゃ
<Mỹ> xe ô tô có két to hình ống để chở sữa
タンク
bến chứa