Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富内郡
郡内織 ぐんないおり
hàng dệt được sản xuất tại vùng Gunnai của Tỉnh Yamanashi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
富 とみ
của cải; tài sản
富人 ふじん
người phú quý, giàu sang
富饒 ふじょう
phong phú; giàu có
富国 ふこく
nước giàu; nền kinh tế giàu (của một quốc gia)
富札 とみふだ
thẻ cuộc sổ số
殷富 いんぷ いんとみ
sự giàu sang; sự thịnh vượng