Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富士ヶ根部屋
屋根裏部屋 やねうらべや やねうらへや
gác xép
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋根 やね
mái nhà
富士薊 ふじあざみ フジアザミ
Cirsium purpuratum (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
富士桜 ふじざくら
anh đào Phú Sĩ
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)
富士通 ふじつう
công ty Fujitsu