富士桜
ふじざくら「PHÚ SĨ ANH」
☆ Danh từ
Anh đào Phú Sĩ

富士桜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 富士桜
富士薊 ふじあざみ フジアザミ
Cirsium purpuratum (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)
富士通 ふじつう
công ty Fujitsu
富士山 ふじさん ふじやま
núi Phú Sĩ.
富士川 ふじかわ
(dòng sông trong chức quận trưởng shizuoka)
富士絹 ふじぎぬ
tơ lụa Phú sỹ
富士額 ふじびたい
brow giống với phác thảo (của) mt. fuji
富士壺 ふじつぼ フジツボ
động vật chân tơ hạt ngô(lúa)