Kết quả tra cứu 富士山
Các từ liên quan tới 富士山
富士山
ふじさん ふじやま
「PHÚ SĨ SAN」
☆ Danh từ
◆ Núi Phú Sĩ.
富士山
は
エベレスト
ほど
高
くはない。
Núi Phú Sĩ không cao bằng núi Everest.
富士山
に
登
った
後
で
一首浮
かんだ。
Sau khi leo núi Phú Sĩ, tôi có cảm hứng cho một bài thơ.
富士山
に
登
るのに
丸一晩
かかった。
Mất cả đêm để leo lên núi Phú Sĩ.

Đăng nhập để xem giải thích