Các từ liên quan tới 富士通テレコムネットワークス
富士通 ふじつう
công ty Fujitsu
富士通(arrows)タブレットフィルム ふじつう(arrows)タブレットフィルム
Dán màn hình máy tính bảng fujitsu (arrows)
富士通(arrows)ケース ふじつう(arrows)ケース
Hộp fujitsu (arrows)
富士通汎用インクリボン ふじつうはんようインクリボン
Mực ribbon đa dụng của fujitsu.
インクリボン(富士通対応) インクリボン(ふじつうたいおう)
Mực in (tương thích với máy in của fujitsu)
富士通純正インクリボン ふじつうじゅんせいインクリボン
Mực in chính hãng của fujitsu.
富士桜 ふじざくら
anh đào Phú Sĩ
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)