Các từ liên quan tới 富山県道16号砺波小矢部線
富山県 とやまけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
矢線 やせん
đường mũi tên
小波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ; sóng gợn lăn tăn.
山号 さんごう
Tên núi (được ghi trên tên chùa chính thức của một ngôi chùa Phật Giáo Nhật Bản)
道号 どうごう
số đường
波線 はせん なみせん
đường gợn sóng (〰〰〰)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian