Các từ liên quan tới 富岳 (スーパーコンピュータ)
スーパーコンピュータ スーパーコンピュータ
siêu máy tính
富岳 ふがく
Núi Phú sĩ.
スーパーコンピューター スーパーコンピュータ
siêu máy tính
富岳風穴 ふがくかざあな
Hang gió núi Phú Sĩ
岳 たけ だけ
núi cao.
岳神 がくじん
thần núi
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)
旭岳 あさひだけ
1 ngọn núi ở Nhật Bản nằm ở thị trấn higashikawa, hokkaido và là ngọn núi cao nhất trên đảo hokkaido cao 2291m