富岳風穴
ふがくかざあな「PHÚ NHẠC PHONG HUYỆT」
Hang gió núi Phú Sĩ

富岳風穴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 富岳風穴
富岳 ふがく
Núi Phú sĩ.
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
風穴 ふうけつ かざあな かぜあな
lỗ gió; hang gió; hướng đi
岳 たけ だけ
núi cao.
穴 けつ あな
hầm
岳神 がくじん
thần núi
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)
旭岳 あさひだけ
1 ngọn núi ở Nhật Bản nằm ở thị trấn higashikawa, hokkaido và là ngọn núi cao nhất trên đảo hokkaido cao 2291m