Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
富岳 ふがく
Núi Phú sĩ.
風穴 ふうけつ かざあな かぜあな
lỗ gió; hang gió; hướng đi
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
岳 たけ だけ
núi cao.
穴 けつ あな
hầm
富 とみ
của cải; tài sản
岳神 がくじん
thần núi
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)