Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富川磨崖仏
磨崖仏 まがいぶつ
Phật chạm khắc
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
富士川 ふじかわ
(dòng sông trong chức quận trưởng shizuoka)
崖 がけ
vách đá dốc đứng
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
崖上 がいじょう がけうえ
cliff top