富強
ふきょう ふうきょう「PHÚ CƯỜNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giàu có hùng mạnh; phú cường; hùng cường
Sự giàu có hùng mạnh; sự phú cường; sự hùng cường.

富強 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 富強
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
富国強兵 ふこくきょうへい
wealth và sức mạnh quân đội (của) một nước
富国強兵策 ふこくきょうへいさく
đo để làm giàu có và làm mạnh thêm một nước
富 とみ
của cải; tài sản
強強 ごわごわ
stiff, starchy
富人 ふじん
người phú quý, giàu sang
富饒 ふじょう
phong phú; giàu có
富国 ふこく
nước giàu; nền kinh tế giàu (của một quốc gia)