富有
ふゆう「PHÚ HỮU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Giàu, giàu có

富有 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 富有
富有柿 ふゆうがき
fuyu (variety of sweet Japanese persimmon)
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
富 とみ
của cải; tài sản
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
富人 ふじん
người phú quý, giàu sang
富鉱 ふこう
quặng giàu
富裕 ふゆう
dư dật