Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
富鉱
ふこう
quặng giàu
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
富 とみ
của cải; tài sản
富人 ふじん
người phú quý, giàu sang
富裕 ふゆう
dư dật
富籤 とみくじ
cuộc xổ số, điều may rủi
富者 ふしゃ ふうしゃ
hào phú
貧富 ひんぷ
giầu nghèo
富岳 ふがく
Núi Phú sĩ.
「PHÚ KHOÁNG」
Đăng nhập để xem giải thích