Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
富 とみ
của cải; tài sản
林 はやし りん
rừng thưa
富人 ふじん
người phú quý, giàu sang
富饒 ふじょう
phong phú; giàu có
富国 ふこく
nước giàu; nền kinh tế giàu (của một quốc gia)
富札 とみふだ
thẻ cuộc sổ số