Các từ liên quan tới 富田駅 (三重県)
三重県 みえけん
tỉnh Mie
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
富山県 とやまけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
三重 さんじゅう みえ
tăng lên ba lần; gấp ba; gấp ba lần; ba lớp; một trong ba bản sao
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
二重三重 にじゅうさんじゅう
twofold and threefold, doubled and redoubled
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản