Các từ liên quan tới 富田駅 (栃木県)
栃木県 とちぎけん
chức quận trưởng trong vùng kantou
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
栃の木 とちのき
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
富山県 とやまけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.