栄華
えいが「VINH HOA」
☆ Danh từ
Vinh quang; sự huy hoàng; sự uy vệ; sự xa hoa; sự hiển đạt

Từ đồng nghĩa của 栄華
noun
Từ trái nghĩa của 栄華
栄華 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栄華
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
富貴栄華 ふうきえいが
giàu sang phú quý
栄華の極み えいがのきわみ
đỉnh (của) sự thịnh vượng
華 はな
ra hoa; cánh hoa
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
華実 はなみのる
sự xuất hiện và nội dung; những hoa và quả
青華 せいか
gốm sứ có hoa văn màu xanh trên nền trắng