富者
ふしゃ ふうしゃ「PHÚ GIẢ」
Hào phú
☆ Danh từ
Người giàu.

Từ đồng nghĩa của 富者
noun
Từ trái nghĩa của 富者
富者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 富者
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
富 とみ
của cải; tài sản
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.