Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寒い夜明け
寒明け かんあけ
sự lập xuân (mùa đông kết thúc và bắt đầu vào xuân)
夜明け よあけ
bình minh; rạng đông
寒夜 かんや さむよる
đêm lạnh; đêm đông
夜寒 よさむ よざむ
Cái lạnh ban đêm ; Cái lạnh cuối thu
明夜 みょうや
đêm mai
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
夜明けの明星 よあけのみょうじょう
ngôi sao buổi sáng
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''