寒明け
かんあけ「HÀN MINH」
☆ Danh từ
Sự lập xuân (mùa đông kết thúc và bắt đầu vào xuân)

Từ trái nghĩa của 寒明け
寒明け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒明け
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明け あけ
bắt đầu; trời hửng sáng; bình minh; sự chấm dứt; sự hết hạn
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明け透け あけすけ
trung thực; công khai; thành thật; nói thẳng
明けの明星 あけのみょうじょう
Sao Kim ở phương đông lúc bình minh.