寒蝉
かんぜみ かんせん かんぜん「HÀN THIỀN」
☆ Danh từ
Cicadas which sing in late autumn

寒蝉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒蝉
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
蝉 せみ せび セミ
ve sầu, cào cào
唖蝉 おしぜみ
voiceless cicada (female), Asian cicada
空蝉 うつせみ うつそみ うつしおみ
con ve sầu
油蝉 あぶらぜみ アブラゼミ
con ve sầu nâu lớn
川蝉 かわせみ ひすい しょうびん カワセミ
Chim bói cá.
角蝉 つのぜみ ツノゼミ
ve sầu sừng (côn trùng thuộc họ Membracidae)
夏蝉 なつぜみ なつせみ
ve sầu mùa hè