Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角蝉
つのぜみ ツノゼミ
ve sầu sừng (côn trùng thuộc họ Membracidae)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
蝉 せみ せび セミ
ve sầu, cào cào
唖蝉 おしぜみ
voiceless cicada (female), Asian cicada
空蝉 うつせみ うつそみ うつしおみ
con ve sầu
油蝉 あぶらぜみ アブラゼミ
con ve sầu nâu lớn
川蝉 かわせみ ひすい しょうびん カワセミ
Chim bói cá.
夏蝉 なつぜみ なつせみ
ve sầu mùa hè
熊蝉 くまぜみ クマゼミ
Cryptotympana facialis (species of cicada)
「GIÁC THIỀN」
Đăng nhập để xem giải thích