Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
蝉 せみ せび セミ
ve sầu, cào cào
夏蝉 なつぜみ なつせみ
ve sầu mùa hè
秋蝉 あきぜみ しゅうせん
cicadas that sing when autumn comes
川蝉 かわせみ ひすい しょうびん カワセミ
Chim bói cá.
空蝉 うつせみ うつそみ うつしおみ
con ve sầu
油蝉 あぶらぜみ アブラゼミ
con ve sầu nâu lớn
寒蝉 かんぜみ かんせん かんぜん
cicadas which sing in late autumn