寛ぎ
くつろぎ「KHOAN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giảm nhẹ; phòng; không gian

Từ đồng nghĩa của 寛ぎ
noun
寛ぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 寛ぎ
寛ぎ
くつろぎ
giảm nhẹ
寛ぐ
くつろぐ
nghỉ ngơi
Các từ liên quan tới 寛ぎ
寛 ゆた かん
lenient, gentle
寛元 かんげん
Kangen era (1243.2.26-1247.2.28)
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era
寛治 かんじ
thời Kanji (7/4/1087-15/12/1094)
寛延 かんえん
thời Kanen (12/7/1748-27/10/1751)
寛厳 かんげん
nhu và cương; sự dễ tính và nghiêm nghị; sự dễ tính và nghiêm khắc.
寛厚 かんこう
sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần
寛恕 かんじょ
tính hào hiệp, tính cao thượng