寛延
かんえん「KHOAN DUYÊN」
☆ Danh từ
Thời Kanen (12/7/1748-27/10/1751)

寛延 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寛延
寛 ゆた かん
lenient, gentle
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
寛元 かんげん
Kangen era (1243.2.26-1247.2.28)
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era
寛治 かんじ
thời Kanji (7/4/1087-15/12/1094)
寛ぐ くつろぐ
nghỉ ngơi; thư giãn
寛厳 かんげん
nhu và cương; sự dễ tính và nghiêm nghị; sự dễ tính và nghiêm khắc.
寛厚 かんこう
sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần