Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寛喜新制
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era
新制 しんせい
hệ thống mới.
新制度 しんせいど
tân chế.
新体制 しんたいせい
thể chế mới, hệ thống mới
寛 ゆた かん
lenient, gentle
新制大学 しんせいだいがく
trường đại học (operated dưới những nguyên tắc chỉ đạo sau chiến tranh)
新制高校 しんせいこうこう
trường học cao (operated dưới những nguyên tắc chỉ đạo sau chiến tranh)
新制中学 しんせいちゅうがく
trường phổ thông cơ sở, trường cấp 2