Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝つきが悪い
ねつきがわるい
khó ngủ
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝つきがいい ねつきがいい
dễ ngủ
寝相が悪い ねぞうがわるい
Tướng ngủ xấu
寝覚めが悪い ねざめがわるい
lương tâm cắn dứt; lương tâm day dứt
寝つき ねつき
Việc ngủ; sự ngủ
ばつが悪い ばつがわるい バツがわるい
khó chịu, lúng túng
付きが悪い つきがわるい ツキがわるい
not staying on well, not sticking on well
火付きが悪い ひつきがわるい
(thì) chậm để đốt lửa
Đăng nhập để xem giải thích