Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝相が悪い
ねぞうがわるい
Tướng ngủ xấu
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝相がいい ねぞうがいい
to sleep without turning over
寝相 ねぞう
tư thế ngủ
相手が悪い あいてがわるい
đối thủ trên cơ, đối thủ quá mạnh
寝つきが悪い ねつきがわるい
khó ngủ
寝覚めが悪い ねざめがわるい
lương tâm cắn dứt; lương tâm day dứt
悪相 あくそう
sắc diện đáng sợ; Điềm gở.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
Đăng nhập để xem giải thích