Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
署長 しょちょう
trưởng phòng, ban
寝ぼけ ねぼけ
ngái ngủ
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝ぼけた ねぼけた
ngái ngủ.
寝ぼける ねぼける
nửa tỉnh nửa mê; lơ mơ.
消防署長 しょうぼうしょちょう
đội trưởng cứu hỏa
警察署長 けいさつしょちょう
trưởng đồn cảnh sát
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.