寝化粧
ねげしょう「TẨM HÓA TRANG」
☆ Danh từ
Việc trang điểm nhẹ trước khi đi ngủ..

寝化粧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝化粧
化粧 けしょう けわい けそう
hóa trang
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
化粧缶 けしょうかん
hộp kim loại bọc kín
厚化粧 あつげしょう
trang điểm bằng lớp phấn dày và loè loẹt
薄化粧 うすげしょう
việc trang điểm phơn phớt; việc đánh phấn nhẹ
化粧殿 けわいでん けしょうどの
phòng phục trang
化粧代 けしょうだい
chi phí cho mỹ phẩm
化粧品 けしょうひん
hóa trang phẩm