寝忘れる
ねわすれる「TẨM VONG」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Ngủ quá giờ, ngủ quá giấc

Bảng chia động từ của 寝忘れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝忘れる/ねわすれるる |
Quá khứ (た) | 寝忘れた |
Phủ định (未然) | 寝忘れない |
Lịch sự (丁寧) | 寝忘れます |
te (て) | 寝忘れて |
Khả năng (可能) | 寝忘れられる |
Thụ động (受身) | 寝忘れられる |
Sai khiến (使役) | 寝忘れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝忘れられる |
Điều kiện (条件) | 寝忘れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝忘れいろ |
Ý chí (意向) | 寝忘れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝忘れるな |