寝れる
ねれる「TẨM」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Có thể ngủ

Bảng chia động từ của 寝れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝れる/ねれるる |
Quá khứ (た) | 寝れた |
Phủ định (未然) | 寝れない |
Lịch sự (丁寧) | 寝れます |
te (て) | 寝れて |
Khả năng (可能) | 寝れられる |
Thụ động (受身) | 寝れられる |
Sai khiến (使役) | 寝れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝れられる |
Điều kiện (条件) | 寝れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝れいろ |
Ý chí (意向) | 寝れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝れるな |
寝れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 寝れる
寝れる
ねれる
có thể ngủ
寝る
ねる
đặt lưng
Các từ liên quan tới 寝れる
寝る時間 ねるじかん
Giờ đi ngủ
よく寝る よくねる
ngủ ngon.
人妻と寝る ひとづまとねる ひとずまとねる
ngủ với vợ người khác.
泥の様に寝る どろのようにねる
ngủ sâu
寝る子は育つ ねるこはそだつ
trẻ em ngủ ngon sẽ lớn lên khỏe mạnh; em bé ngủ được là em bé dễ nuôi
泥のように寝る どろのようにねる
ngủ say như chết
寝る間も惜しんで ねるまもおしんで
làm việc quên ngủ, mải chơi quên ngủ
ちぢこまって寝る ちぢこまってねる
nằm co.