Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝所
しんじょ ねどこ ねどころ ねど ねどこ/しんじょ
nơi để ngủ, phòng ngủ, chỗ ngủ
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝場所 ねばしょ
chỗ ngủ
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ
「TẨM SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích