寝直す
ねなおす「TẨM TRỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Đi ngủ tiếp, quay lại ngủ tiếp

Bảng chia động từ của 寝直す
| Tên thể (形) | Từ |
|---|---|
| Từ điển (辞書) | 寝直す/ねなおすす |
| Quá khứ (た) | 寝直した |
| Phủ định (未然) | 寝直さない |
| Lịch sự (丁寧) | 寝直します |
| te (て) | 寝直して |
| Khả năng (可能) | 寝直せる |
| Thụ động (受身) | 寝直される |
| Sai khiến (使役) | 寝直させる |
| Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝直す |
| Điều kiện (条件) | 寝直せば |
| Mệnh lệnh (命令) | 寝直せ |
| Ý chí (意向) | 寝直そう |
| Cấm chỉ(禁止) | 寝直すな |



