朝寝坊する
あさねぼう
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dậy muộn (vào buổi sáng)
今朝
、
朝寝坊
したので、
学校
に
間
に
合
わなかった。
Vì sáng nay dậy muộn nên tôi đã không kịp đến trường đúng giờ. .

Bảng chia động từ của 朝寝坊する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 朝寝坊する/あさねぼうする |
Quá khứ (た) | 朝寝坊した |
Phủ định (未然) | 朝寝坊しない |
Lịch sự (丁寧) | 朝寝坊します |
te (て) | 朝寝坊して |
Khả năng (可能) | 朝寝坊できる |
Thụ động (受身) | 朝寝坊される |
Sai khiến (使役) | 朝寝坊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 朝寝坊すられる |
Điều kiện (条件) | 朝寝坊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 朝寝坊しろ |
Ý chí (意向) | 朝寝坊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 朝寝坊するな |