寝醒める
ねさめる「TẨM TỈNH」
Tỉnh dậy, thức dậy

Từ đồng nghĩa của 寝醒める
verb
寝醒める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝醒める
醒める さめる
thức dậy, tỉnh dậy; trở nên tỉnh táo
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
興醒める きょうざめる
sự mất hứng thú, sự mất hứng, sự cụt hứng
興醒め きょうざめ
giết - niềm vui; làm ướt chăn
寝覚める ねざめる ねさめる
tỉnh dậy, thức dậy
酔い醒め よいざめ
chỉnh tề lên trên
寝だめ ねだめ
Ngủ lười,
寝覚め ねざめ
Sự thức dậy; sự tỉnh ngủ