Các từ liên quan tới 實川延若 (初代)
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
初若菜 はつわかな
first young greens of the year
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
栃若時代 とちわかじだい
kỷ nguyên trong những năm 1950 do các nhà vô địch lớn tochinishiki và wakanohana i thống trị
若い時代 わかいじだい
hậu bối.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.