Các từ liên quan tới 實川延若 (2代目)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
マス目 マス目
chỗ trống
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
栃若時代 とちわかじだい
kỷ nguyên trong những năm 1950 do các nhà vô địch lớn tochinishiki và wakanohana i thống trị
若い時代 わかいじだい
hậu bối.
二代目 にだいめ
thế hệ thứ 2