Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寸足らず すんたらず
quá ngắn; một tấc cũng không đủ
手が足りない てがたりない
thiếu nhân lực.
人が足りない ひとがたりない
thiếu người.
足がない あしがない
Không có phương tiện đi lại
足りない たりない
không đủ, thiếu
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
足がかり あしがかり
Dấu chân
物足りない ものたりない
không thỏa mãn; không vừa lòng