足がかり
あしがかり「TÚC」
☆ Danh từ
Dấu chân

足がかり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足がかり
足掛かり あしがかり
Chỗ đứng; vé; giấy thông hành
用が足りる ようがたりる
làm công việc, làm kinh doanh
事が足りる ことがたりる
để (thì) đủ; để trả lời mục đích
足がパンパン あしがぱんぱん
Tình trạng chân đi bộ nhiều (chạy nhiều) nên đau và cứng.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
足掛け上がり あしかけあがり
 bước lên
足掛り あしがかり
Chỗ đứng; vé; giấy thông hành
手が足りない てがたりない
thiếu nhân lực.