寸止め
すんどめ すんとめ「THỐN CHỈ」
☆ Danh từ
Dừng đúng lúc

寸止め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寸止め
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
止め とどめ どめ とめ
dừng lại
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
止め絵 とめえ
ảnh tĩnh
止め鋏 とめばさみ
việc cuối cùng cắt đứt nút thắt đỉnh cao của một đô vật trong lễ nghỉ hưu của anh ta
閂止め かんぬきどめ
chốt bọ (chuyên ngành may)
食止め くいとめ
ngừng ăn để điều trị hoặc xét nghiệm