寸毫
すんごう「THỐN」
☆ Danh từ
Rất nhỏ; rất ít; chút ít; tí ti; tí chút; mảy may
寸毫
の
変化
でも
気
づく
彼
は、
観察力
が
鋭
いです。
Anh ấy nhận ra ngay cả những thay đổi rất nhỏ, cho thấy khả năng quan sát của anh ấy thật sắc bén.

寸毫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寸毫
白毫 びゃくごう
nốt ruồi đỏ giữa trán phật tổ hoặc quan âm bồ tát
揮毫 きごう
viết tay; vẽ; vẽ tranh
毫釐 ごうり
số lượng rất nhỏ
毫末 ごうまつ
số lượng nhỏ nhặt
毫も ごうも
(không) trong bé nhất;(không) ở (tại) mọi thứ
一毫 いちごう
một tí; một chút xíu
毫光 ごうこう
light that is said to be emitted from some hair or tuft in Buddha's forehead, ray of light from the tuft of white hair (between the eyebrows)
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn