Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺川綾
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
綾子 あやこ
sa tanh in hoa (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
亀綾 かめあや
high-quality glossy white habutai silk
綾布 あやぬの
vải đa mát và gấm thêu kim tuyến vải tréo
綾取 あやど
con mèo có cái nôi
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là