Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
寺 てら じ
chùa
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
愛輝 あいき
Aihui; Ái Huy
眩輝 まばゆあきら
ánh sáng, ánh chói